blossoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blossoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blossoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blossoming.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blossoming
the time and process of budding and unfolding of blossoms
Synonyms: flowering, florescence, inflorescence, anthesis, efflorescence
Similar:
bloom: produce or yield flowers
The cherry tree bloomed
blossom: develop or come to a promising stage
Youth blossomed into maturity
Synonyms: blossom out, blossom forth, unfold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).