inflorescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflorescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflorescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflorescence.

Từ điển Anh Việt

  • inflorescence

    /,inflɔ:'resns/

    * danh từ

    sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet