flush coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flush coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flush coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flush coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flush coat
* kỹ thuật
xây dựng:
phun tráng
Từ liên quan
- flush
- flushed
- flusher
- flush it
- flushing
- flush cut
- flush dam
- flushpipe
- flush bolt
- flush cake
- flush coat
- flush curb
- flush deck
- flush down
- flush gate
- flush head
- flush left
- flush lens
- flush lock
- flush pipe
- flush tank
- flush weir
- flush weld
- flush hinge
- flush joint
- flush kerbs
- flush panel
- flush plate
- flush right
- flush rivet
- flush screw
- flush valve
- flush water
- flush aerial
- flush center
- flush faucet
- flush soffit
- flush switch
- flush toilet
- flush wiring
- flush-seamed
- flushed zone
- flushing oil
- flushing pit
- flush antenna
- flush ceiling
- flush plating
- flushing gate
- flushing head
- flushing hose