flush ceiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flush ceiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flush ceiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flush ceiling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flush ceiling
* kỹ thuật
xây dựng:
trần (chiếu) sáng
Từ liên quan
- flush
- flushed
- flusher
- flush it
- flushing
- flush cut
- flush dam
- flushpipe
- flush bolt
- flush cake
- flush coat
- flush curb
- flush deck
- flush down
- flush gate
- flush head
- flush left
- flush lens
- flush lock
- flush pipe
- flush tank
- flush weir
- flush weld
- flush hinge
- flush joint
- flush kerbs
- flush panel
- flush plate
- flush right
- flush rivet
- flush screw
- flush valve
- flush water
- flush aerial
- flush center
- flush faucet
- flush soffit
- flush switch
- flush toilet
- flush wiring
- flush-seamed
- flushed zone
- flushing oil
- flushing pit
- flush antenna
- flush ceiling
- flush plating
- flushing gate
- flushing head
- flushing hose