sprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprint.

Từ điển Anh Việt

  • sprint

    /sprint/

    * danh từ

    sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút

    * động từ

    chạy nước rút, chạy hết tốc lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sprint

    run very fast, usually for a short distance

    Similar:

    dash: a quick run