hyphen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyphen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyphen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyphen.
Từ điển Anh Việt
hyphen
/'haifən/
* danh từ
dấu nối
quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
* ngoại động từ+ (hyphenate) /'haifəneit/
gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hyphen
* kinh tế
dấu nối
* kỹ thuật
dấu nối
toán & tin:
dấu gạch nối
xây dựng:
gạch nối