hyphenated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyphenated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyphenated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyphenated.

Từ điển Anh Việt

  • hyphenated

    /'haifəneitid/

    * tính từ

    có dấu nối ở giữa

    có nguồn gốc lai

    a hyphenated American: người Mỹ nguồn gốc lai (Đức-ÃMỹ, Ailen-ÃMỹ...)