gobble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gobble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gobble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gobble.
Từ điển Anh Việt
gobble
/'gɔbl/
* danh từ
tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)
* nội động từ
kêu gộp gộp (gà tây)
* động từ
((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gobble
the characteristic sound made by a turkey cock
eat hastily without proper chewing
Don't bolt your food!
Synonyms: bolt
make a gurgling sound, characteristic of turkeys