gobbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gobbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gobbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gobbler.
Từ điển Anh Việt
gobbler
/'gɔblə/
* danh từ
gà sống tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gobbler
a hasty eater who swallows large mouthfuls
Similar:
turkey cock: male turkey
Synonyms: tom, tom turkey