stiffly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stiffly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiffly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiffly.

Từ điển Anh Việt

  • stiffly

    /'stifli/

    * phó từ

    cứng đờ, cứng nhắc

    kiên quyết; bướng bỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stiffly

    in a stiff manner

    his hands lay stiffly

    Synonyms: stiff

    Similar:

    rigidly: in a rigid manner

    the body was rigidly erect

    he sat bolt upright

    Synonyms: bolt