rigidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigidity.
Từ điển Anh Việt
rigidity
/ri'dʤiditi/
* danh từ
sự cứng rắn, sự cứng nhắc
sự khắc khe, sự nghiêm khắc
rigidity
tính cứng
flexủal r. độ cứng khi uốn
torsional r. độ cứng khi xoắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rigidity
* kinh tế
giá cả cứng rắn
* kỹ thuật
độ bền
độ bền vững
độ cứng
độ cứng vững
độ ổn định
độ rắn
tính cứng
điện lạnh:
tính rắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigidity
the physical property of being stiff and resisting bending
Synonyms: rigidness
Similar:
inflexibility: the quality of being rigid and rigorously severe
Synonyms: rigidness
Antonyms: flexibility