compromising emanations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compromising emanations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compromising emanations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compromising emanations.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compromising emanations
* kỹ thuật
toán & tin:
các xuất xứ thỏa hiệp