conciliative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conciliative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conciliative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conciliative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conciliative

    Similar:

    conciliatory: intended to placate

    spoke in a conciliating tone

    a conciliatory visit

    Antonyms: antagonistic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).