quilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quilt.
Từ điển Anh Việt
quilt
/kwilt/
* danh từ
mền bông; mền đắp, chăn
* ngoại động từ
chần, may chần (mền, chăn...)
khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
(từ lóng) đánh, nện cho một trận