backup man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backup man

    Similar:

    stand-in: someone who takes the place of another (as when things get dangerous or difficult)

    the star had a stand-in for dangerous scenes

    we need extra employees for summer fill-ins

    Synonyms: substitute, relief, reliever, backup, fill-in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).