backup operating system (bos) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup operating system (bos) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup operating system (bos) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup operating system (bos).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup operating system (bos)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ điều hành dự phòng