backup time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian lưu điện