backup volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backup volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup volume.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backup volume
* kỹ thuật
khối dự trữ
toán & tin:
khối dự phòng
Từ liên quan
- backup
- backup man
- backup set
- backup copy
- backup data
- backup disk
- backup file
- backup line
- backup path
- backup plan
- backup tape
- backup time
- backup (b/u)
- backup cycle
- backup light
- backup media
- backup relay
- backup space
- backup store
- backup strip
- backup train
- backup device
- backup system
- backup volume
- backup bearing
- backup library
- backup reactor
- backup service
- backup storage
- backup version
- backup (to ...)
- backup computer
- backup diskette
- backup procedure
- backup protection
- backup supervisor
- backup arrangement
- backup power supply
- backup electronic system
- backup optical unit (buou)
- backup drive amplifier (bda)
- backup operating system (bos)
- backup volume cleanup process
- backup designated router (bdr)
- backup control electronics (bce)
- backup (file name extension) (bak)
- backup flight control system (bfcs)
- backup avionics system software (bass)