backup electronic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup electronic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup electronic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup electronic system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup electronic system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống điện tử dự phòng

    hệ thống điện tử dự trữ