backup volume cleanup process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup volume cleanup process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup volume cleanup process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup volume cleanup process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup volume cleanup process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình hủy bỏ khối dự phòng