backup line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup line

    * kinh tế

    mức cho vay dự phòng

    mức tín dụng dự phòng

    mức tín dụng hỗ trợ

    * kỹ thuật

    điện:

    cáp dự trữ