backup (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup (to ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup (to ...)

    * kinh tế

    sao dự phòng