backup supervisor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup supervisor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup supervisor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup supervisor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup supervisor

    * kỹ thuật

    bộ giám sát dự phòng