backup optical unit (buou) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup optical unit (buou) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup optical unit (buou) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup optical unit (buou).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup optical unit (buou)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối quang dự phòng