backup flight control system (bfcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup flight control system (bfcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup flight control system (bfcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup flight control system (bfcs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup flight control system (bfcs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống điều khiển bay dự phòng