backup avionics system software (bass) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backup avionics system software (bass) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backup avionics system software (bass) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backup avionics system software (bass).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backup avionics system software (bass)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng