pres young nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pres young nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pres young giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pres young.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pres young
Similar:
young: United States jazz tenor saxophonist (1909-1959)
Synonyms: Lester Willis Young
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pres
- press
- preset
- presto
- presage
- presale
- present
- preside
- presley
- presort
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- prester
- presume
- presager
- prescind
- prescott
- presence
- preserve
- presheaf
- presider
- presidio
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- prestage
- prestige
- prestore
- presumer
- presbyope
- presbyter
- presbytes
- prescaler
- preschool
- prescient
- prescribe
- prescript
- preseason
- preselect
- presenile
- presentee
- presenter