cy young nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cy young nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cy young giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cy young.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cy young

    Similar:

    young: United States baseball player and famous pitcher (1867-1955)

    Synonyms: Danton True Young

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).