cyton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyton.

Từ điển Anh Việt

  • cyton

    * danh từ

    xiton; thân tế bào thần kinh