cycad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cycad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycad.
Từ điển Anh Việt
cycad
/'saikəd/
* danh từ
(thực vật học) cây mè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cycad
any tropical gymnosperm of the order Cycadales; having unbranched stems with a crown of fernlike leaves