cycloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycloid.

Từ điển Anh Việt

  • cycloid

    /'saiklɔid/

    * danh từ

    (toán học) xycloit

  • cycloid

    (Tech) dây quay, xiclôit

  • cycloid

    xicloit

    curtate c. xicloit co

    prolate c. xicloit duỗi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycloid

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cycloit

    xicloit

    xây dựng:

    đường cong cicloit

    cơ khí & công trình:

    đường xycloit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cycloid

    a line generated by a point on a circle rolling along a straight line

    resembling a circle

    Synonyms: cycloidal