cycloidal gear system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycloidal gear system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycloidal gear system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycloidal gear system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycloidal gear system

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bộ truyền động bánh răng xiclôit

    sự ăn khớp xiclôit