cycling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycling.

Từ điển Anh Việt

  • cycling

    /'saikliɳ/

    * danh từ

    sự đi xe đạp

  • cycling

    (Tech) vận hành theo chu kỳ

  • Cycling

    (Econ) Chu kỳ.

    + Xem PARADOX OF VOTING.

  • cycling

    c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycling

    * kỹ thuật

    sự dao động

    sự luân chuyển

    sự quay vòng

    sự xoay vòng

    tuần hoàn

    vòng lặp chu kỳ

    vòng tuần hoàn

    hóa học & vật liệu:

    bơm lại

    tái chuyển

    đo lường & điều khiển:

    chu kỳ

    toán & tin:

    công có chu kỳ

    sự chuyển dung lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cycling

    the sport of traveling on a bicycle or motorcycle

    Similar:

    cycle: cause to go through a recurring sequence

    cycle the laundry in this washing program

    cycle: pass through a cycle

    This machine automatically cycles

    motorbike: ride a motorcycle

    Synonyms: motorcycle, cycle

    bicycle: ride a bicycle

    Synonyms: cycle, bike, pedal, wheel

    cycle: recur in repeating sequences