cycling plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycling plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycling plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycling plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycling plant

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị tuần hoàn