cymene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cymene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cymene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cymene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cymene

    any of three isotopes of a colorless aromatic liquid hydrocarbon occurring in the volatile oil of cumin and thyme and used in the manufacture of synthetic resins

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).