cy pres nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cy pres nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cy pres giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cy pres.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cy pres
a rule that when literal compliance is impossible the intention of a donor or testator should be carried out as nearly as possible
Synonyms: rule of cy pres, cy pres doctrine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).