cyborg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyborg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyborg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyborg.

Từ điển Anh Việt

  • cyborg

    * danh từ

    nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyborg

    a human being whose body has been taken over in whole or in part by electromechanical devices

    a cyborg is a cybernetic organism

    Synonyms: bionic man, bionic woman