bionic woman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bionic woman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bionic woman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bionic woman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bionic woman

    Similar:

    cyborg: a human being whose body has been taken over in whole or in part by electromechanical devices

    a cyborg is a cybernetic organism

    Synonyms: bionic man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).