bionic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bionic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bionic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bionic.

Từ điển Anh Việt

  • bionic

    * tính từ

    có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử

    * danh từ, pl

    kỹ thuật sinh học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bionic

    * kỹ thuật

    kĩ thuật sinh học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bionic

    of or relating to bionics

    having particular physiological functions augmented or replaced by electronic or electromechanical components