cymru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cymru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cymru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cymru.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cymru

    Similar:

    wales: one of the four countries that make up the United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland; during Roman times the region was known as Cambria

    Synonyms: Cambria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).