cyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyst.
Từ điển Anh Việt
cyst
/sist/
* danh từ
(sinh vật học) túi bao, nang, bào xác
(y học) nang, u nang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyst
* kinh tế
bọng
nang
túi
* kỹ thuật
y học:
nang (u nang)
xây dựng:
thớ xoắn (gỗ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyst
a closed sac that develops abnormally in some body structure
Similar:
vesicle: a small anatomically normal sac or bladderlike structure (especially one containing fluid)
Từ liên quan
- cyst
- cystic
- cystine
- cystoid
- cysteine
- cystitis
- cystalgia
- cystocarp
- cystocele
- cystolith
- cystopexy
- cystotomy
- cystectomy
- cystic eye
- cysticduct
- cystinuria
- cystocopik
- cystometer
- cystomyoma
- cystophora
- cystoscope
- cystoscopy
- cystadenoma
- cystic acne
- cystic vein
- cysticotomy
- cystistaxis
- cystography
- cystoplegia
- cystopteris
- cysticercoid
- cystic artery
- cystic kidney
- cystic myxoma
- cysticercosis
- cystomorphous
- cysticorrhaphy
- cystolithiasis
- cystoparalysis
- cystic calculus
- cystic fibrosis
- cystic mastitis
- cysticolithectomy
- cystogenicaneusysm
- cystophora cristata
- cystopteris montana
- cystopteris fragilis
- cystic breast disease
- cystoid macular edema
- cystopteris bulbifera