cyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyst.

Từ điển Anh Việt

  • cyst

    /sist/

    * danh từ

    (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác

    (y học) nang, u nang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyst

    * kinh tế

    bọng

    nang

    túi

    * kỹ thuật

    y học:

    nang (u nang)

    xây dựng:

    thớ xoắn (gỗ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyst

    a closed sac that develops abnormally in some body structure

    Similar:

    vesicle: a small anatomically normal sac or bladderlike structure (especially one containing fluid)