cystic mastitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cystic mastitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cystic mastitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cystic mastitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cystic mastitis
Similar:
fibrocystic breast disease: the presence of one or more cysts in a breast
Synonyms: fibrocystic disease of the breast, cystic breast disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).