cystoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cystoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cystoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cystoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cystoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật mở thông bàng quang