cystophora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cystophora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cystophora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cystophora.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cystophora
hooded seals
Synonyms: genus Cystophora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).