cystoparalysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cystoparalysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cystoparalysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cystoparalysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cystoparalysis

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng liệt bàng quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cystoparalysis

    Similar:

    cystoplegia: paralysis of the urinary bladder