cystocele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cystocele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cystocele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cystocele.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cystocele

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sa bàng quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cystocele

    hernia in which the urinary bladder protrudes through the wall of the vagina; sometimes occurs after childbirth

    Synonyms: colpocystocele