cysteine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cysteine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cysteine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cysteine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cysteine

    * kỹ thuật

    y học:

    một mình axit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cysteine

    an amino acid containing sulfur that is found in most proteins; oxidizes on exposure to air to form cystine