cystogenicaneusysm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cystogenicaneusysm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cystogenicaneusysm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cystogenicaneusysm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cystogenicaneusysm

    * kỹ thuật

    y học:

    phình mạch do vỡ u nang