cyclist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclist.

Từ điển Anh Việt

  • cyclist

    /'saiklist/

    * danh từ

    người đi xe đạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclist

    * kỹ thuật

    người đi xe đạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet