wheeler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheeler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheeler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheeler.
Từ điển Anh Việt
wheeler
/'wi:l /
* danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
(kỹ thuật) thợ đóng xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheeler
Scottish archaeologist (1890-1976)
Synonyms: Sir Mortimer Wheeler, Sir Robert Eric Mortimer Wheeler
the man at the outermost end of the rank in wheeling
Similar:
wheelwright: someone who makes and repairs wooden wheels
cyclist: a person who rides a bicycle
wheel horse: a draft horse harnessed behind others and nearest the wheels of a vehicle